Characters remaining: 500/500
Translation

diplomatic building

Academic
Friendly

Từ "diplomatic building" trong tiếng Anh có nghĩa "tòa nhà đại sứ quán" trong tiếng Việt. Đây một danh từ chỉ những công trình được sử dụng cho các mục đích ngoại giao, thường nơi làm việc của các đại sứ quán hoặc các cơ quan ngoại giao khác. Những tòa nhà này thường những quy định nghiêm ngặt về bảo mật an ninh, chúng đại diện cho một quốc gianước ngoài.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The diplomatic building is located in the city center.
    • (Tòa nhà đại sứ quán nằmtrung tâm thành phố.)
  2. Câu nâng cao:

    • The newly constructed diplomatic building features advanced security systems to protect sensitive information.
    • (Tòa nhà đại sứ quán mới được xây dựng hệ thống an ninh tiên tiến để bảo vệ thông tin nhạy cảm.)
Phân biệt các biến thể:
  • Embassy: Đây từ chỉ cụ thể một loại tòa nhà ngoại giao, nơi đại diện cho một quốc gia.

    • dụ: The embassy of France is located on Main Street.
  • Consulate: một loại hình khác của tòa nhà ngoại giao, thường nhỏ hơn không quyền lực như đại sứ quán.

    • dụ: He visited the consulate to renew his passport.
Các từ gần giống:
  • Diplomat: Người làm công tác ngoại giao, thường làm việc trong các tòa nhà ngoại giao.
  • Diplomacy: Nghệ thuật hoặc khoa học quản lý các mối quan hệ quốc tế.
Từ đồng nghĩa:
  • Foreign mission: Tổ chức đại diện cho một quốc gianước ngoài.
  • Legation: Một cơ quan ngoại giao nhỏ hơn đại sứ quán, thường được sử dụng trong các quốc gia không quan hệ ngoại giao chính thức.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):
  • Break diplomatic relations: Ngừng quan hệ ngoại giao.

    • dụ: The two countries decided to break diplomatic relations after the incident.
  • Diplomatic immunity: Quyền miễn trừ ngoại giao, bảo vệ các nhà ngoại giao khỏi bị truy tố pháp tại nước sở tại.

    • dụ: The diplomat claimed diplomatic immunity after being arrested for speeding.
Kết luận:

Từ "diplomatic building" không chỉ đơn thuần tòa nhà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa khía cạnh khác nhau liên quan đến lĩnh vực ngoại giao.

Noun
  1. tòa nhà đại sứ quán

Comments and discussion on the word "diplomatic building"