Từ "diplomatic building" trong tiếng Anh có nghĩa là "tòa nhà đại sứ quán" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ chỉ những công trình được sử dụng cho các mục đích ngoại giao, thường là nơi làm việc của các đại sứ quán hoặc các cơ quan ngoại giao khác. Những tòa nhà này thường có những quy định nghiêm ngặt về bảo mật và an ninh, vì chúng đại diện cho một quốc gia ở nước ngoài.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Embassy: Đây là từ chỉ cụ thể một loại tòa nhà ngoại giao, nơi đại diện cho một quốc gia.
Consulate: Là một loại hình khác của tòa nhà ngoại giao, thường nhỏ hơn và không có quyền lực như đại sứ quán.
Break diplomatic relations: Ngừng quan hệ ngoại giao.
Diplomatic immunity: Quyền miễn trừ ngoại giao, bảo vệ các nhà ngoại giao khỏi bị truy tố pháp lý tại nước sở tại.
Từ "diplomatic building" không chỉ đơn thuần là tòa nhà mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa và khía cạnh khác nhau liên quan đến lĩnh vực ngoại giao.